Luyện tập Tiếng Anh: 280 câu PHÁT ÂM
- Họ và tên Hai Pham
- Thời gian làm bài 0 giờ - 30 phút - 0 giây
- Thời gian nộp bài 0 giờ - 7 phút - 43 giây
- Số câu đúng 23
- Số câu sai 7
[məˈʃiːn] [ʧuːz] [ʧiːp] [ʧeɪnʤ]
[θrɪl] [θɜːd] [ɪnˈθjuːzɪæzm] [ðʌs]
[ˈkɒpə] [ˈkɒpi] [ˈdɒlfɪn] [ˈkɜːnl]
[ˈwɛðə] [brɛd] [əˈhɛd] [miːn]
[nɪt] [haɪd] [taɪd] [flaɪ]
toured /tʊərd/ (v) đi chơi, jumped /dʒʌmpt/ (v) nhảy, solved /sɒlvd/ (v) giải quyết, rained /reɪnd/ (v) mưa
[bɔːt] [nɔːt] [plaʊ] [θɔːt]
[lɑːʤ] [ˈvɛʤɪtəbl] [ˈæŋgri] [ʤɛm]
[ðɪs] [θɪk] [mæθs] [θɪn]
[tuː] [fuːd] [bluːm] [gʊd]
[siːs] [ʧeɪs] [ˈɪnkriːs] [reɪz]
[mjuːl] [mʌg] [mʌd] [ˈmʌltɪplaɪ]
[seɪl] [bænd] [sænd] [tæn]
[baɪ] [bɒm] [brɪŋ] [kæb]
Answer: C. Studious
*Muddy /mʌdi/ (adj): Lấm bùn, lầy lội
*Punctual /ˈpʌŋktʃuəl/ (adj): Đúng giờ
*Studious /ˈstjuːdiəs/ (adj): Chăm chỉ, siêng năng học tập
*Culture /ˈkʌltʃə/ (n) Văn hóa
[ˈbɛri] [ˈfrɛndli] [ˈprɪti] [ˈplɛznt]
[ˈʃʊgə] [kæˈsɛt] [ˈfæʃən] [ˈpæʃən]
[ˈʤɪpsi] [hjuːʤ] [ˈpɪgi] [streɪnʤ]
[bɪəd] [smɪə] [rɪə] [beə]
[maɪl] [ˈmɪlɪtənt] [smaɪl] [kaɪnd]
[pɪə] [siːk] [ʧɪə] [vɪə]
[snəʊ] [sləʊ] [ləʊ] [haʊ]
[weə] [weɪ] [weə] [həʊl]
[ˈgɪvn] [ˈrɪzn] [ˈrɪdn] [ˈwaɪtn]
[pʊt] [kʊd] [pʊʃ] [muːn]
D. Naked
hoped /həʊpt/ (v) Hy vọng
loked /lʊkt/ (v): Nhìn
laughed /lɑːft/ (v): Cười
naked /ˈneɪ.kɪd/ (adj): Trần trụi
[bʊk] [flɔː] [hʊk] [ˈkʊkə]
[riːʧ] [ˈhɛvi] [siːn] [piːk]
[steɪt] [ˈsteɪtəs] [ˈsteɪʃən] [ˈstætjuː]
B. rational
danger /ˈdeɪn.dʒər/ (n): mối nguy hiểm
rational /ˈræʃ.ən.əl/ (adj): có lý trí
parade /pəreid/ (n): cuộc diễu hành
devastaste /devəsteit/ (v): tàn phá
ÔN THI TIẾNG ANH THPT
Ôn thi theo CẤU TRÚC ĐỀ THI của Bộ Giáo dục hoặc ÔN THI TỰ CHỌN theo nhu cầu. Vì thi đỗ là kế hoạch, không phải là ước mơ, hãy lên kế hoạch và thực hiện nó.
LUYỆN TẬP THEO CHUYÊN ĐỀ
- NGỮ PHÁP
- ĐIỀN TỪ
- DẠNG TỪ - LỰA CHỌN TỪ
- ĐỒNG NGHĨA - TRÁI NGHĨA
- TRỌNG ÂM - PHÁT ÂM
- PHẢN HỒI - HỢP NGHĨA
- ĐỌC HIỂU
- TỪ VỰNG
- Lớp 9
- Lớp 10
- Lớp 11
- Lớp 12
Status | Chuyên đề | Nội dung | Số xu/lượt |
---|---|---|---|
chưa làm | DẠNG TỪ - LỰA CHỌN TỪ | 245 câu TÌM LỖI SAI | 0 |
chưa làm | NGỮ PHÁP | 195 câu ĐẠI TỪ QUAN HỆ | 0 |
chưa làm | NGỮ PHÁP | 150 câu trắc nghiệm PHRASAL VERBS | 0 |
chưa làm | NGỮ PHÁP | 249 câu GIỚI TỪ | 0 |
chưa làm | NGỮ PHÁP | 149 câu với WISH | 0 |
chưa làm | NGỮ PHÁP | 219 câu ĐIỀU KIỆN | 0 |
chưa làm | TRỌNG ÂM - PHÁT ÂM | 280 câu PHÁT ÂM | 0 |
chưa làm | TRỌNG ÂM - PHÁT ÂM | 333 câu TRỌNG ÂM | 0 |
chưa làm | NGỮ PHÁP | 287 câu GERUND vs INFINITIVE | 0 |
chưa làm | NGỮ PHÁP | 199 câu so sánh TÍNH TỪ & TRẠNG TỪ | 0 |
WEB TỐT NHẤT & MIỄN PHÍ
Web là ao ước của một thằng khối A muốn học tiếng Anh. Nội dung web được phát triển bởi các cựu sinh viên FTU, DAV tiếng Anh max từ đầu vào đến đầu ra. Học tiếng Anh không còn khó chỉ cần các bạn chịu học.
Riêng mục đọc hiểu, admin đẹp trai phát hành series hướng dẫn chi tiết để giúp các bạn nắm trọn kỹ năng cần thiết để đạt điểm số tốt nhất. Nhiệm vụ của các bạn là chăm chỉ học, mọi việc còn lại để admin và ban quản trị web này lo :3.
Admin cũng chia sẻ thêm các kinh nghiệm thương đau trong khi học tiếng Anh. Các bạn muốn hết đau thương cũng nên đọc.
-------------------------
Chúc các bạn "Học là giỏi, thi là đỗ!"
Tên tài liệu | Giá | # |
---|---|---|
6 Ebook "Đọc hiểu & Viết luận" | 399 | Chi tiết |
3 Ebook Hướng dẫn đọc hiểu | 249 | Chi tiết |
3 Ebook Hướng dẫn viết luận | 249 | Chi tiết |
Ebook Hướng dẫn viết luận (3) | 99 | Chi tiết |
Ebook Hướng dẫn viết luận (2) | 99 | Chi tiết |
Ebook Hướng dẫn viết luận (1) | 99 | Chi tiết |
Ebook Hướng dẫn đọc hiểu (3) | 99 | Chi tiết |