Link luyện tập trắc nghiệm về đại từ
http://tracnghiemtienganhthpt.vn/luyen-tap/dai-tu-108.html
(Đại từ nhân xưng, đại từ sở hữu, và đại từ phản thân)
I. PERSONAL PRONOUNS (Đại từ nhân xưng)
Đại từ Nhân xưng được dùng chỉ người, nhóm người, vật, hay nhóm vật cụ thể; hoặc được dùng để thay thế cho danh từ đã được đề cập khi không cần thiết lập lại. Đại từ nhân xưng được chia làm hai loại: Đại từ nhân xưng chủ ngữ (Subjective personal pronouns) và Đại từ nhân xưng tân ngữ (Objective personal pronouns).
NGÔI (PERSON) |
SỐ ÍT (SINGULAR) |
SỐ NHIỀU (PLURAL) |
||||
Chủ ngữ |
Tân ngữ |
Nghĩa |
Chủ ngữ |
Tân ngữ |
Nghĩa |
|
Thứ I Thứ II Thứ III |
I You He She It |
me you him her it |
tôi bạn anh ấy chị ấy nó |
We You They |
us you them |
chúng tôi các bạn họ / chúng |
- Đại từ nhân xưng chủ ngữ được dùng làm chủ ngữ của động từ.
Ví dụ: I am an accountant. (Tôi là kế toán.)
- Đại từ nhân xưng tân ngữ được dùng làm tân ngữ trực tiếp hoặc gián tiếp của động từ hoặc của giới từ.
Ví dụ: Mary gave me a dictionary, and I like it very much.
(Mary tặng tôi một quyển từ điển, và tôi thích nó lắm.)
We are bored up with him. (Chúng tôi chán anh ta lắm rồi.)
• Một số cách dùng của It
1. It được dùng làm chủ ngữ giả (formal subject) hoặc tân ngữ giả (formal object)
Ví dụ: It is necessary to learn English. (Học Tiếng Anh là cần thiết)
[= Learning English is necessary.]
I found it impossible to understand that problem.
(Tôi thấy không thể hiểu được vấn đề đó.)
2. It được dùng để chỉ vật, con vật hoặc người khi không cần đề cập đến giới tính.
Ví dụ: Look at that house. It is so magnificent.
(Nhìn ngôi nhà kia xem. Nó thật tráng lệ.)
Who’s that? - It is Peter. (Ai đó? - Đó là Peter.)
3. It được dùng làm chủ ngữ giả khi nói về thời gian, thời tiết, nhiệt độ, khoảng cách, hay số đo.
Ví dụ: It is often sunny in the dry season. (Trời thường nắng vào mùa khô.)
It is 4 o’clock. (Bây giờ là 4 giờ)
How far is it from here to the bus stop? - It is two kilometers.
(Từ đây đến trạm xe buýt bao xa? - 2 kilômét.)
4. It được dùng để nói về một sự việc, một tình huống đã được đề cập.
Ví dụ: He failed again. It made him so disappointed.
(Anh ấy lại thất bại. Điều này làm anh ấy rất thất vọng.)
He cheated me. I will never forget it.
(Anh ta lừa tôi. Tôi sẽ không bao giờ quên điều đó.)
5. It được dùng với động từ to be để nhấn mạnh cho một từ hoặc cụm từ.
Ví dụ: It was Tom and Mary that helped us to complete the work.
(Chính Tom và Mary đã giúp chúng tôi hoàn thành công việc.)
II. POSSESSIVE ADJECTIVES AND POSSESSIVE PRONOUNS (Tính từ sở hữu và đại từ sở hữu)
Đại từ nhân xưng |
Tính từ sở hữu |
Đại từ sở hữu |
Nghĩa |
I You He She It We They |
my your his her its our their |
mine yours his her x ours theirs |
của tôi của bạn / các bạn của anh ấy của chị ấy của nó của chúng tôi của họ / chúng |
* It không có dạng đại từ sở hữu.
- Tính từ sở hữu được dùng trước danh từ để chỉ danh từ đó thuộc về người nào, vật nào.
Ví dụ: That is my house. (Đây là nhà của tôi.)
The dog has just had its breakfast.
(Con chó vừa ăn xong bữa sáng của nó.)
- Đại từ sở hữu không đứng trước danh từ. Đại từ sở hữu được dùng để thay thế cho tính từ sở hữu và danh từ đứng sau.
Ví dụ: Can I borrow your cell phone? I have left mine (= my cell phone) at home.
(Tôi mượn điện thoại di động của bạn được không? Tôi bỏ quên điện thoại của tôi ở nhà.)
- Đại từ sở hữu theo sau of trong sở hữu kép (double possessive)
Ví dụ: This is a picture of theirs. (Đây là một trong những tấm ảnh của họ.)
[= This is one of their pictures.]
III. REFLEXIVE PRONOUNS (Đại từ phản thân)
Đại từ nhân xưng |
Đại từ phản thân |
Nghĩa |
I You He She It We you They |
myself yourself himself herself itself ourselves yourselves themselves |
tự / chính tôi tự / chính bạn tự / chính anh ấy tự / chính chị ấy tự / chính nó tự / chính chúng tôi tự / chính các bạn tự / chính họ / chúng |
- Đại từ phản thân được dùng làm tân ngữ (object) khi chủ ngữ và tân ngữ của câu chỉ cùng một đối tượng.
Ví dụ: The gunman killed him as soon as he came in. (Tên cướp giết chết anh ta ngay khi anh ta bước vào.) [him = another person]
The gunman killed himself as soon as he came in. (Tên cướp tự sát ngay khi anh ta bước vào.) [himself = the gunman]
- Đại từ phản thân còn được dùng ngay sau đại từ nhân xưng hoặc danh từ để nhấn mạnh - trong trường hợp này đại từ phản thân được gọi là đại từ nhấn mạnh (Emphatic pronouns).
Ví dụ: I myself saw him break into the house.
(Chính tôi thấy hắn đột nhập vào nhà.)
The customer wanted to talk to the manager himself.
(Người khách hàng muốn nói chuyện với chính giám đốc.)
- BY + Đại từ phản thân = alone, without any help
Ví dụ: John did all things by himself (= without any help).
(Một mình John làm hết mọi việc.)